Bước tới nội dung

polarize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

polarize ngoại động từ /ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/

  1. (Vật lý) Phân cực.
  2. (Nghĩa bóng) Cho (từ... ) một nghĩa đặc biệt.
  3. Cho một hướng thống nhất.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

polarize nội động từ /ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/

  1. Được phân cực.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]