poitevin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwat.vɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poitevin /pwat.vɛ̃/ |
poitevins /pwat.vɛ̃/ |
Giống cái | poitevin /pwat.vɛ̃/ |
poitevins /pwat.vɛ̃/ |
poitevin /pwat.vɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poitevin /pwat.vɛ̃/ |
poitevins /pwat.vɛ̃/ |
poitevin gđ /pwat.vɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "poitevin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)