Bước tới nội dung

poitevin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwat.vɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poitevin
/pwat.vɛ̃/
poitevins
/pwat.vɛ̃/
Giống cái poitevin
/pwat.vɛ̃/
poitevins
/pwat.vɛ̃/

poitevin /pwat.vɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Poa-tu; (thuộc) thành Poa-chi-ê (Pháp).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poitevin
/pwat.vɛ̃/
poitevins
/pwat.vɛ̃/

poitevin /pwat.vɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Poa-tu.

Tham khảo

[sửa]