Bước tới nội dung

poindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwɛ̃dʁ/

Nội động từ

[sửa]

poindre nội động từ /pwɛ̃dʁ/

  1. ra, nhú ra.
    Dès que le jour point — ngay từ khi mặt trời mới ló ra
    Les bourgeons commencent à poindre — mầm bắt đầu nhú ra

Trái nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

poindre ngoại động từ /pwɛ̃dʁ/

  1. (Văn học) Làm đau khổ, làm xót xa.
    Une grande tristesse le poignait — một nỗi buồn sâu sắc làm cho anh ta đau khổ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Châm, chọc.

Tham khảo

[sửa]