Bước tới nội dung

poignée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poignée
/pwa.ɲe/
poignées
/pwa.ɲe/

poignée gc /pwa.ɲe/

  1. Nắm.
    Poignée de sel — nắm muối
  2. (Nghĩa bóng) Nhúm.
    Le maréchal qui n'avait qu’une poignée d’hommes — viên thống chế chỉ có một nhúm lính
  3. Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa).
    Poignée d’une sabre — chuôi kiếm
    Poignée d’une porte — quả đấm cửa
    à poignée; par poignées — đầy tay, nhiều lắm
    poignée de main — cái bắt tay

Tham khảo

[sửa]