poignée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwa.ɲe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poignée /pwa.ɲe/ |
poignées /pwa.ɲe/ |
poignée gc /pwa.ɲe/
- Nắm.
- Poignée de sel — nắm muối
- (Nghĩa bóng) Nhúm.
- Le maréchal qui n'avait qu’une poignée d’hommes — viên thống chế chỉ có một nhúm lính
- Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa).
- Poignée d’une sabre — chuôi kiếm
- Poignée d’une porte — quả đấm cửa
- à poignée; par poignées — đầy tay, nhiều lắm
- poignée de main — cái bắt tay
Tham khảo
[sửa]- "poignée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)