Bước tới nội dung

pledge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɛdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pledge /ˈplɛdʒ/

  1. Của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố.
    deposited as a pledge — để làm của tin
    to put something in pledge — đem cầm cố cái gì
    to take something out of pledge — chuộc cái gì ra
  2. Vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng).
    a pledge of love — điều đảm bảo cho tình yêu
  3. Sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ.
  4. Lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh.
    under pledge of secrecy — hứa giữ bí mật
    to take (sign, keep) the pledge — cam kết chừa rượu mạnh

Ngoại động từ

[sửa]

pledge ngoại động từ /ˈplɛdʒ/

  1. Cầm cố, đợ, thế.
  2. Hứa, cam kết, nguyện.
    to pledge one's word; to pledge one's honour — hứa cam kết
    to pledge oneself to secrecy — hứa giữ bí mật
    to pledge to remain all one's life faithful to... — nguyện suốt đời trung thành với...
  3. Uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]