Bước tới nội dung

plash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplæʃ/

Danh từ

[sửa]

plash /ˈplæʃ/

  1. Vũng lầy, vũng nước.
  2. Tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bộp (sóng, mái chèo khua nước... ), tiếng rơi tõm (xuống nước).
  3. Cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước).
  4. Vết vấy (bùn, máu... ).

Ngoại động từ

[sửa]

plash ngoại động từ /ˈplæʃ/

  1. Vỗ bì bõm, đập bộp (mặt nước).
  2. Vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

plash nội động từ /ˈplæʃ/

  1. Vấy tung toé, bắn tung toé.
  2. (Thường) through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy)
  3. roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao... ).

Ngoại động từ

[sửa]

plash ngoại động từ /ˈplæʃ/

  1. Vít xuống và ken (cành cây nhỏ... ) thành hàng rào.
  2. Ken cành nhỏ làm (hàng rào).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]