Bước tới nội dung

pisciforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.si.fɔʁm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pisciforme
/pi.si.fɔʁm/
pisciforme
/pi.si.fɔʁm/
Giống cái pisciforme
/pi.si.fɔʁm/
pisciforme
/pi.si.fɔʁm/

pisciforme /pi.si.fɔʁm/

  1. () Hình .

Tham khảo

[sửa]