Bước tới nội dung

piquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɪ.ˈkeɪ/

Danh từ

[sửa]

piquet /pɪ.ˈkeɪ/

  1. Lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi).
  2. (Quân sự) Đội quân cảnh ((cũng) picket).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piquet
/pi.kɛ/
piquets
/pi.kɛ/

piquet /pi.kɛ/

  1. Cọc, nọc.
    Piquets d’une tente — cọc lều
  2. Lối phạt bắt đứng yên.
    Mettre un écolier au piquet — phạt học sinh bắt đứng yên
  3. Tốp lính; tốp.
    Piquet d’incendie — tốp lính cứu hỏa
    Piquet de grève — tốp kiểm tra lệnh đình công
    être droit comme un piquet — xem droit
    être planté comme un piquet — (thân mật) đứng yên

Động từ

[sửa]

piquet tự động từ

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) pikê.

Tham khảo

[sửa]