pinked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pinked
Chia động từ
[sửa]pink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pink | |||||
Phân từ hiện tại | pinking | |||||
Phân từ quá khứ | pinked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pink | pink hoặc pinkest¹ | pinks hoặc pinketh¹ | pink | pink | pink |
Quá khứ | pinked | pinked hoặc pinkedst¹ | pinked | pinked | pinked | pinked |
Tương lai | will/shall² pink | will/shall pink hoặc wilt/shalt¹ pink | will/shall pink | will/shall pink | will/shall pink | will/shall pink |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pink | pink hoặc pinkest¹ | pink | pink | pink | pink |
Quá khứ | pinked | pinked | pinked | pinked | pinked | pinked |
Tương lai | were to pink hoặc should pink | were to pink hoặc should pink | were to pink hoặc should pink | were to pink hoặc should pink | were to pink hoặc should pink | were to pink hoặc should pink |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pink | — | let’s pink | pink | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.