Bước tới nội dung

picket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.kət/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

picket (số nhiều pickets) /ˈpɪ.kət/

  1. Cọc (rào, buộc ngựa...).
  2. (Quân sự) Đội quân cảnh.
  3. (Thường số nhiều) Những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công).
  4. Người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình.

Đồng nghĩa

[sửa]
đội quân cảnh

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

picket ngoại động từ /ˈpɪ.kət/

  1. Rào bằng cọc.
  2. Buộc vào cọc.
    to picket a horse — buộc ngựa vào cọc
  3. Đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công.
    to picket men during a strike — đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
    to picket a factory — đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

picket nội động từ /ˈpɪ.kət/

  1. Đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]