Bước tới nội dung

picaresque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɪ.kə.ˈrɛsk/

Tính từ

[sửa]

picaresque /ˌpɪ.kə.ˈrɛsk/

  1. Nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lương lưu lạc; lấy kẻ bất lương lưu lạc làm nhân vật chính (tiểu thuyết... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ka.ʁɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực picaresque
/pi.ka.ʁɛsk/
picaresques
/pi.ka.ʁɛsk/
Giống cái picaresque
/pi.ka.ʁɛsk/
picaresques
/pi.ka.ʁɛsk/

picaresque /pi.ka.ʁɛsk/

  1. Kể chuyện mánh khóe bất lương.
    Roman picaresque — tiểu thuyết kể chuyện mánh khóe bất lương

Tham khảo

[sửa]