Bước tới nội dung

pica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.kə/

Danh từ

[sửa]

pica /ˈpɑɪ.kə/

  1. (Ngành in) chữ to.
    small pica — cỡ 10
    double pica — cỡ 20

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pica
/pi.ka/
pica
/pi.ka/

pica /pi.ka/

  1. (Y học, thú y học) ) chứng ăn bậy bạ.
  2. (Ngành in) Pica.

Tham khảo

[sửa]