pause
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔz/
Hoa Kỳ | [ˈpɔz] |
Danh từ
[sửa]pause /ˈpɔz/
- Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng.
- Sự ngập ngừng.
- to give pause to — làm cho (ai) ngập ngừng
- Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt.
- the after a short pause, he resumed his speech — sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
- (Âm nhạc) Dấu dãn nhịp.
Nội động từ
[sửa]pause nội động từ /ˈpɔz/
- Tạm nghỉ, tạm ngừng.
- Chờ đợi; ngập ngừng.
- ( upon) Ngừng lại.
- let us pause upon this phrase — chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này
Chia động từ
[sửa]pause
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pause | |||||
Phân từ hiện tại | pausing | |||||
Phân từ quá khứ | paused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pause | pause hoặc pausest¹ | pauses hoặc pauseth¹ | pause | pause | pause |
Quá khứ | paused | paused hoặc pausedst¹ | paused | paused | paused | paused |
Tương lai | will/shall² pause | will/shall pause hoặc wilt/shalt¹ pause | will/shall pause | will/shall pause | will/shall pause | will/shall pause |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pause | pause hoặc pausest¹ | pause | pause | pause | pause |
Quá khứ | paused | paused | paused | paused | paused | paused |
Tương lai | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause | were to pause hoặc should pause |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pause | — | let’s pause | pause | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)