Bước tới nội dung

pause

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pause /ˈpɔz/

  1. Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng.
  2. Sự ngập ngừng.
    to give pause to — làm cho (ai) ngập ngừng
  3. Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt.
    the after a short pause, he resumed his speech — sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
  4. (Âm nhạc) Dấu dãn nhịp.

Nội động từ

[sửa]

pause nội động từ /ˈpɔz/

  1. Tạm nghỉ, tạm ngừng.
  2. Chờ đợi; ngập ngừng.
  3. ( upon) Ngừng lại.
    let us pause upon this phrase — chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]