patient
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪ.ʃənt/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪ.ʃənt] |
Tính từ
[sửa]patient /ˈpeɪ.ʃənt/
Thành ngữ
[sửa]- patient of:
Danh từ
[sửa]patient /ˈpeɪ.ʃənt/
Tham khảo
[sửa]- "patient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.sjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patient /pa.sjɑ̃/ |
patients /pa.sjɑ̃/ |
Giống cái | patiente /pa.sjɑ̃t/ |
patientes /pa.sjɑ̃t/ |
patient /pa.sjɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
patient /pa.sjɑ̃/ |
patients /pa.sjɑ̃/ |
patient gđ /pa.sjɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "patient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)