Bước tới nội dung

pari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kanakanavu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pari

  1. túi mật.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pari
/pa.ʁi/
paris
/pa.ʁi/

pari /pa.ʁi/

  1. Sự đánh cuộc.
    Faire un pari — đánh cuộc
  2. Tiền cuộc.
    Toucher un pari — nhận tiền cuộc

Tham khảo

[sửa]