Bước tới nội dung

pansu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.sy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pansu
/pɑ̃.sy/
pansus
/pɑ̃.sy/
Giống cái pansue
/pɑ̃.sy/
pansues
/pɑ̃.sy/

pansu /pɑ̃.sy/

  1. () Bụng to.
    Femme pansue — người đàn bà bụng to
    Vase pansu — cái bình bụng to

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pansue
/pɑ̃.sy/
pansues
/pɑ̃.sy/
Số nhiều pansue
/pɑ̃.sy/
pansues
/pɑ̃.sy/

pansu /pɑ̃.sy/

  1. Người bụng to.

Tham khảo

[sửa]