Bước tới nội dung

panser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

panser ngoại động từ /pɑ̃.se/

  1. Băng bó.
    Panser une blessure — băng một vết thương
    Panser un blessé — băng bó cho một người bị thương
    Panser les plaies du cœur — (nghĩa bóng) băng bó những vết thương lòng
  2. Kỳ cọ, chải (súc vật).
    Panser un cheval — kỳ cọ cho con ngựa

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít panser panseret
Số nhiều panser, pansere pansera, panserne

panser

  1. Vật chống đạn, áo giáp.
    festningens panser
  2. Nắp đậy máy xe hơi.
    å åpne panseret på bilen for å sjekke motoren

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]