paled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪɫd/
Động từ
[sửa]paled
Chia động từ
[sửa]pale
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pale | |||||
Phân từ hiện tại | paling | |||||
Phân từ quá khứ | paled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pale | pale hoặc palest¹ | pales hoặc paleth¹ | pale | pale | pale |
Quá khứ | paled | paled hoặc paledst¹ | paled | paled | paled | paled |
Tương lai | will/shall² pale | will/shall pale hoặc wilt/shalt¹ pale | will/shall pale | will/shall pale | will/shall pale | will/shall pale |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pale | pale hoặc palest¹ | pale | pale | pale | pale |
Quá khứ | paled | paled | paled | paled | paled | paled |
Tương lai | were to pale hoặc should pale | were to pale hoặc should pale | were to pale hoặc should pale | were to pale hoặc should pale | were to pale hoặc should pale | were to pale hoặc should pale |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pale | — | let’s pale | pale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]paled /ˈpeɪɫd/
- Có hàng rào.
Tham khảo
[sửa]- "paled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)