Bước tới nội dung

painting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪn.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

painting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "paint" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

painting /ˈpeɪn.tiɳ/

  1. Sự sơn.
  2. Hội hoạ.
  3. Bức vẽ, bức tranh.

Tham khảo

[sửa]