painting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪn.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪn.tiɳ] |
Động từ
[sửa]painting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "paint" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]paint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to paint | |||||
Phân từ hiện tại | painting | |||||
Phân từ quá khứ | painted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paint | paint hoặc paintest¹ | paints hoặc painteth¹ | paint | paint | paint |
Quá khứ | painted | painted hoặc paintedst¹ | painted | painted | painted | painted |
Tương lai | will/shall² paint | will/shall paint hoặc wilt/shalt¹ paint | will/shall paint | will/shall paint | will/shall paint | will/shall paint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paint | paint hoặc paintest¹ | paint | paint | paint | paint |
Quá khứ | painted | painted | painted | painted | painted | painted |
Tương lai | were to paint hoặc should paint | were to paint hoặc should paint | were to paint hoặc should paint | were to paint hoặc should paint | were to paint hoặc should paint | were to paint hoặc should paint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | paint | — | let’s paint | paint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]painting /ˈpeɪn.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "painting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)