Bước tới nội dung

pélasgien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pélasgien

  1. (Sử học) (thuộc) dân tộc Pê-la-giơ (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]