output
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑʊt.ˌpʊt/
Danh từ
[sửa]output /ˈɑʊt.ˌpʊt/
- Sự sản xuất.
- Sản phẩm.
- Khả năng sản xuất, sản lượng.
- (Kỹ thuật) Hiệu suất, công suất.
- đầu ra (thông tin do máy tính đưa ra)
Tham khảo
[sửa]- "output", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam