Bước tới nội dung

ossu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ossue
/ɔ.sy/
ossue
/ɔ.sy/
Giống cái ossue
/ɔ.sy/
ossue
/ɔ.sy/

ossu

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) To xương.
    Une femme ossue — một phụ nữ to xương

Tham khảo

[sửa]