Bước tới nội dung

oser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

oser ngoại động từ /ɔ.ze/

  1. Dám, dám làm.
    Oser surmonter les difficultés — dám vượt khó khăn
    Un homme à tout oser — một người cái gì cũng dám làm
    Si j'ose le dire — nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]