Bước tới nội dung

oryx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.ɪks/

Danh từ

[sửa]

oryx /ˈɔr.ɪks/

  1. (Động vật học) Linh dương sừng kiếm (ở Châu phi).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁiks/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oryx
/ɔ.ʁiks/
oryx
/ɔ.ʁiks/

oryx /ɔ.ʁiks/

  1. (Động vật học) Linh dương sừng kiếm.

Tham khảo

[sửa]