Bước tới nội dung

orgeat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.ˌʒɑːt/

Danh từ

[sửa]

orgeat /ˈɔr.ˌʒɑːt/

  1. Nước lúa mạch ướp hoa cam.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.ʒa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orgeat
/ɔʁ.ʒa/
orgeat
/ɔʁ.ʒa/

orgeat /ɔʁ.ʒa/

  1. Xi rô hạnh.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xi rô đại mạch.

Tham khảo

[sửa]