ordinaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.di.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaires /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
Giống cái | ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaires /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/
- Thường, thông thường, bình thường.
- Jour ordinaire — ngày thường
- Langage ordinaire — ngôn ngữ thông thường
- Tầm thường.
- Homme ordinaire — người tầm thường
- évêque ordinaire — giám mục địa phận
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaires /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaire gđ /ɔʁ.di.nɛʁ/
- Cái thông thường, cái bình thường.
- Sortir de l’ordinaire — khác thường
- Món ăn hằng ngày.
- Un bon ordinaire — món ăn hằng ngày ngon
- (Quân sự) Nhóm quân nhân chung bếp ăn.
- Giám mục địa phận.
- à l’ordinaire; comme à l’ordinaire — theo thường lệ
- d’ordinaire — thường thường
- ordinaire de la messe — kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)
Tham khảo
[sửa]- "ordinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)