olive-branch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑː.lɪv.ˈbræntʃ/
Danh từ
[sửa]olive-branch /ˈɑː.lɪv.ˈbræntʃ/
- Cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình).
Thành ngữ
[sửa]- to hold out the olive-branch: hội nghị hoà bình, nghị hoà.
Tham khảo
[sửa]- "olive-branch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)