off-hand
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔf.ˈhænd/
Tính từ
[sửa]off-hand /ˈɔf.ˈhænd/
- Ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu.
- off-hand translation — sự dịch ứng khẩu
- Thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí.
Tham khảo
[sửa]- "off-hand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)