oai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waːj˧˧ | waːj˧˥ | waːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
waːj˧˥ | waːj˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “oai”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]oai
- Có vẻ tôn nghiêm đáng sợ hoặc đáng phục.
- Nhìn bọn giang hồ trông oai lắm.
Tham khảo
[sửa]- "oai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)