Bước tới nội dung

nourriture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nu.ʁi.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nourriture
/nu.ʁi.tyʁ/
nourritures
/nu.ʁi.tyʁ/

nourriture gc /nu.ʁi.tyʁ/

  1. Thức ăn, món ăn.
    Nourriture liquide — thức ăn lỏng
    Comment est la nourriture dans ce restaurant? — ở quán này ăn uống (món ăn) ra sao?
    Nourriture de l’esprit — món ăn tinh thần
  2. Sự nuôi tằm; lứa tằm.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giáo dục.

Tham khảo

[sửa]