nosed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]nosed
Chia động từ
[sửa]nose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nose | |||||
Phân từ hiện tại | nosing | |||||
Phân từ quá khứ | nosed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nose | nose hoặc nosest¹ | noses hoặc noseth¹ | nose | nose | nose |
Quá khứ | nosed | nosed hoặc nosedst¹ | nosed | nosed | nosed | nosed |
Tương lai | will/shall² nose | will/shall nose hoặc wilt/shalt¹ nose | will/shall nose | will/shall nose | will/shall nose | will/shall nose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nose | nose hoặc nosest¹ | nose | nose | nose | nose |
Quá khứ | nosed | nosed | nosed | nosed | nosed | nosed |
Tương lai | were to nose hoặc should nose | were to nose hoặc should nose | were to nose hoặc should nose | were to nose hoặc should nose | were to nose hoặc should nose | were to nose hoặc should nose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nose | — | let’s nose | nose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.