nomade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nomade /nɔ.mad/ |
nomades /nɔ.mad/ |
Giống cái | nomade /nɔ.mad/ |
nomades /nɔ.mad/ |
nomade
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | nomade /nɔ.mad/ |
nomades /nɔ.mad/ |
Số nhiều | nomade /nɔ.mad/ |
nomades /nɔ.mad/ |
nomade
Tham khảo
[sửa]- "nomade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nomade | nomaden |
Số nhiều | nomader | nomadene |
nomade gđ
- Người, dân du mục.
- Noen samer er nomader som flytter med reinsdyrene sine mellom sjøen og vidda.
- Người hay đi chơi đó đây.
- Du er en nomade med all denne reisingen din.
Tham khảo
[sửa]- "nomade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)