ninety
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]900 | ||||
← 80 | ← 89 | 90 | 91 → | 100 → |
---|---|---|---|---|
9 | ||||
Số đếm: ninety Số thứ tự: ninetieth Adverbial: ninety times Số nhân: ninetyfold |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɑɪn.ti/
Hoa Kỳ | [ˈnɑɪn.ti] |
Tính từ
[sửa]ninety /ˈnɑɪn.ti/
Danh từ
[sửa]ninety /ˈnɑɪn.ti/
- Số chín mươi.
- (Số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ)
- những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99).
Tham khảo
[sửa]- "ninety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)