Bước tới nội dung

nicher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

nicher nội động từ /ni.ʃe/

  1. Làm tổ.
    Oiseau qui niche dans un buisson — chim làm tổ trong bụi cây
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Ở, trú.

Ngoại động từ

[sửa]

nicher ngoại động từ /ni.ʃe/

  1. Để, đặt.
    Réussir à nicher sa famille — đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)

Tham khảo

[sửa]