nhe
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛ˧˧ | ɲɛ˧˥ | ɲɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛ˧˥ | ɲɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]nhe
Đồng nghĩa
[sửa]Thán từ
[sửa]nhe
- (Địa phương) Nhé.
- Tao đi nhe!
Tham khảo
[sửa]- "nhe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)