Bước tới nội dung

ngoao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːw˧˧ŋwaːw˧˥ŋwaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwaːw˧˥ŋwaːw˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngoao

  1. Tiếng mèo kêu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]