Bước tới nội dung

ngồi chồm hỗm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̤j˨˩ ʨo̤m˨˩ ho̰m˧˩˧ŋoj˧˧ ʨom˧˧ hom˧˩˨ŋoj˨˩ ʨom˨˩ hom˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˧ ʨom˧˧ hom˧˩ŋoj˧˧ ʨom˧˧ ho̰ʔm˧˩

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]