nestle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛ.səl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ nestlian (“làm tổ”), từ nest (“tổ”) -lian.
Nội động từ
[sửa]nestle nội động từ /ˈnɛ.səl/
- Nép mình, náu mình, rúc vào.
- the child nestled close to its mother — đứa bé nép mình vào mẹ
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm tổ, làm ổ.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của nestle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nestle | |||||
Phân từ hiện tại | nestling | |||||
Phân từ quá khứ | nestled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nestle | nestle hoặc nestlest¹ | nestles hoặc nestleth¹ | nestle | nestle | nestle |
Quá khứ | nestled | nestled hoặc nestledst¹ | nestled | nestled | nestled | nestled |
Tương lai | will/shall² nestle | will/shall nestle hoặc wilt/shalt¹ nestle | will/shall nestle | will/shall nestle | will/shall nestle | will/shall nestle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nestle | nestle hoặc nestlest¹ | nestle | nestle | nestle | nestle |
Quá khứ | nestled | nestled | nestled | nestled | nestled | nestled |
Tương lai | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nestle | — | let’s nestle | nestle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- nép mình
Từ liên hệ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]nestle ngoại động từ /ˈnɛ.səl/
- Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt.
- to nestle a baby in one's arms — ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay
- Nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào.
- to nestle oneself in a haystack — rúc vào trong đống cỏ khô
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của nestle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nestle | |||||
Phân từ hiện tại | nestling | |||||
Phân từ quá khứ | nestled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nestle | nestle hoặc nestlest¹ | nestles hoặc nestleth¹ | nestle | nestle | nestle |
Quá khứ | nestled | nestled hoặc nestledst¹ | nestled | nestled | nestled | nestled |
Tương lai | will/shall² nestle | will/shall nestle hoặc wilt/shalt¹ nestle | will/shall nestle | will/shall nestle | will/shall nestle | will/shall nestle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nestle | nestle hoặc nestlest¹ | nestle | nestle | nestle | nestle |
Quá khứ | nestled | nestled | nestled | nestled | nestled | nestled |
Tương lai | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle | were to nestle hoặc should nestle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nestle | — | let’s nestle | nestle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- ấp ủ
- nép
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nestle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)