nei
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Thán từ
[sửa]nei
- Không. Nei, jeg vet ikke.
- Nordmenn stemte nei til EU.
- nei nei — Không cũng được. (để chấp nhận một yêu cầu bị từ chối).
Tham khảo
[sửa]- "nei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]nei
- một.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.