Bước tới nội dung

nebb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nebb nebben, nebbet
Số nhiều nebb nebba, nebbene

nebb

  1. Mỏ (chim, quạ. . . ).
    Alle fugler har nebb.
    å forsvare seg med nebb og klør — Chống cự hết sức mình.
    å være bleik om nebbet — Xanh xao ốm yếu.
    å henge med nebbet — Có vẻ buồn rầu.
    Enhver fugl synger med sitt nebb. — Mỗi người làm việc tuỳ theo khả năng sẵn có.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]