nebb
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nebb | nebben, nebbet |
Số nhiều | nebb | nebba, nebbene |
nebb gđ
- Mỏ (chim, quạ. . . ).
- Alle fugler har nebb.
- å forsvare seg med nebb og klør — Chống cự hết sức mình.
- å være bleik om nebbet — Xanh xao ốm yếu.
- å henge med nebbet — Có vẻ buồn rầu.
- Enhver fugl synger med sitt nebb. — Mỗi người làm việc tuỳ theo khả năng sẵn có.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nebb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)