natal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈneɪ.tᵊl/
Tính từ
[sửa]natal /ˈneɪ.tᵊl/
- (Thuộc) Sinh.
- natal day — ngày sinh
- natal place — nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn
Tham khảo
[sửa]- "natal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.tal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | natal /na.tal/ |
natals /na.tal/ |
Giống cái | natale /na.tal/ |
natales /na.tal/ |
natal /na.tal/
Tham khảo
[sửa]- "natal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)