Bước tới nội dung

napalm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.ˌpɑːm/

Danh từ

[sửa]

napalm /ˈneɪ.ˌpɑːm/

  1. (Quân sự) Napan.
    a napalm bomb — bom napan

Động từ

[sửa]

napalm /ˈneɪ.ˌpɑːm/

  1. Ném bom napan.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
Napalm

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
napalm
/na.palm/
napalm
/na.palm/

napalm /na.palm/

  1. Napan.
    Bombe au napalm — bom napan

Tham khảo

[sửa]