Bước tới nội dung

nankin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnæn.ˈkɪn/

Danh từ

[sửa]

nankin /ˈnæn.ˈkɪn/

  1. Vải trúc bâu Nam kinh.
  2. <snh> quần trúc bâu Nam kinh.
  3. Màu vàng nhạt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɑ̃.kɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nankin
/nɑ̃.kɛ̃/
nankin
/nɑ̃.kɛ̃/

nankin /nɑ̃.kɛ̃/

  1. Vải Nam Kinh.

Tham khảo

[sửa]