Bước tới nội dung

nanh vuốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
najŋ˧˧ vuət˧˥nan˧˥ juək˩˧nan˧˧ juək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
najŋ˧˥ vuət˩˩najŋ˧˥˧ vuət˩˧

Danh từ

[sửa]

nanh vuốt

  1. Nanhvuốt của thú; thường dùng để kẻ giúp việc giỏi giang đắc lực.
    Đã ngoài nanh vuốt lại trong cột rường (Phan Trần)
  2. Sự kìm kẹp dã man, nguy hiểm đến tính mạng.
    Thoát khỏi nanh vuốt kẻ thù.

Tham khảo

[sửa]