Bước tới nội dung

nagle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nagle naglen
Số nhiều nagler naglene

nagle

  1. Ri về, chốt tán.
    Skipet er satt sammen med nagler.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å nagle
Hiện tại chỉ ngôi nagler
Quá khứ nagla, naglet
Động tính từ quá khứ nagla, naglet
Động tính từ hiện tại

nagle

  1. Tán ri-vê, đóng chốt gỗ.
    Plankene er naglet sammen.
    Han stod som naglet til jorden. — Anh ta đứng chết trân.

Tham khảo

[sửa]