Bước tới nội dung

nồi chõ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ ʨɔʔɔ˧˥noj˧˧ ʨɔ˧˩˨noj˨˩ ʨɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ ʨɔ̰˩˧noj˧˧ ʨɔ˧˩noj˧˧ ʨɔ̰˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]