nếp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nep˧˥ | nḛp˩˧ | nep˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nep˩˩ | nḛp˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]nếp
- Vết gấp.
- Nếp áo, nếp khăn..
- Ngb..
- Lề lối, cách thức:.
- Nếp sống mới.
- Xem Gạo nếp
- Ăn nếp.
- Lề thói (cũ).
Tính từ
[sửa]nếp
Tham khảo
[sửa]- "nếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)