Bước tới nội dung

nút bấm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nut˧˥ ɓəm˧˥nṵk˩˧ ɓə̰m˩˧nuk˧˥ ɓəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nut˩˩ ɓəm˩˩nṵt˩˧ ɓə̰m˩˧

Danh từ

[sửa]

nút bấm

  1. Vật dụngkích thước nhỏ khi bấm vào sẽ vận hành máy móc hoặc thiết bị.

Dịch

[sửa]