Bước tới nội dung

nåløye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nåløye nåløyet
Số nhiều nåløyer, nåløyne nåløya, nåløy ene, nåløynene

nåløye

  1. Lỗ kim.
    å tre tråden gjennom nåløyet
  2. Thử thách khó khăn.
    Eksamen var et nåløye å komme igjennom.

Tham khảo

[sửa]