Bước tới nội dung

myxomatose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mik.sɔ.ma.tɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
myxomatose
/mik.sɔ.ma.tɔz/
myxomatose
/mik.sɔ.ma.tɔz/

myxomatose gc /mik.sɔ.ma.tɔz/

  1. (Thú y học) Bệnh u nhầy.

Tham khảo

[sửa]